Tại sao nên lựa chọn máy bế của chúng tôi?
Một điều chắc chắn là, máy bế dòng ML được chào đón ở cả thị trường trong và ngoài nước, nhờ thiết kế gọn nhẹ, tân tiến, lực cắt khỏe, độ chính xác cao, vận hành đơn giản,v.v...
Những ưu điểm của nó đến từ chính thiết kế tiên tiến của máy.
1. Thân máy được làm từ vật liệu thô chất lượng cao. Phần thân tháo lắp rời đem lại cho chiếc máy bế độ bền cao.
2. Vận hành ổn định, lực cắt khỏe, ít ồn. Được trang bị khớp điện từ đĩa đơn rất nhạy và đáng tin cậy.
3. Vị trí thao tác được thiết kế thân thiện với người dùng và bàn di có thể mở ra mở vào để tối ưu.
4. Hệ thống điện của máy được thiết kế tuân theo tiêu chuẩn IEC.
5. Có những chức năng như vận hành đơn, liên tục hay chồng lớp, v.v...Khoảng thời gian trể được điều chỉnh.
6. Có hệ thống bảo vệ an toàn đáng tin cậy.
Đời máy | Kích thước khuôn bên trong | Tốc độ làm việc | Chiều dài chuẩn tối đa | Trọng lượng | Công suất | Kích thước tổng |
| 750×520mm | 25±3hành trình/phút | 15m | 2,000kg | 2.2kw | 1,260×1,350×1,280mm |
| 930×660mm | 25±3hành trình/phút | 25m | 3,200kg | 4 kw | 1,850×1,650×1,950mm |
| 1,040×720mm | 23±3hành trình/phút | 30m | 3,500kg | 4 kw | 1,850×1,750×2,000mm |
| 1,100×800mm | 23±2hành trình/phút | 32m | 4,500kg | 4 kw (6cực) | 2,100×1,970×2,100mm |
| 1,200×830mm | 20±2hành trình/phút | 32m | 4,500kg | 5.5 kw | 2,100×2,000×2,100mm |
| 1,300×920mm | 20±2hành trình/phút | 40m | 5,600kg | 5.5 kw | 2,020×2,420×2,150mm |
| 1,400×1,000mm | 18±2hành trình/phút | 45m | 6,200kg | 7.5 kw | 2,010×2,400×1,930mm |
| 1,500×1,050mm | 18±2hành trình/phút | 48m | 7,500kg | 7.5kw | 2,050×2,620×2,200mm |
| 1,600×1,250mm | 16±2hành trình/phút | 50M | 12,000kg | 11kw | 2,120×2,340×2,130mm |
| 1,700×1,300mm | 16±2hành trình/phút | 50M | 14,500kg | 11kw | 2,200×2,800×2,130mm |
| 1,800×1,300mm | 16±2hành trình/phút | 52M | 15,500kg | 11kw | 2,340×2,920×2,200mm |
| 2,000×1,400mm | 16±2hành trình/phút | 58M | 16,500kg | 15kw | 2,340×3,100×2,200mm |
| 2,500×1,400mm | 13±2(hành trình/phút ) | 75M | 19,000kg | 18.50kw | 2,300×3,600×2,200mm |
| 3,000×1,650mm | 12±2(hành trình/phút ) | 85M | 23,000kg | 22kw | 2,600×4,300×2,450mm |
Ý kiến khách hàng