Model | YT-4600 | YT-4800 | AYT-41000 |
Chiều rộng in thích hợp | 560mm | 760mm | 960mm |
Chiều rộng vật liệu in | 600mm | 800mm | 1000mm |
Tốc độ in lớn nhất | 50m/min | 50m/min | 50m/min |
Tốc độ máy lớn nhất | 60 m/min | 60 m/min | 60 m/min |
Đường kính thu cuộn đặt cuộn lớn nhất | ф450mm | ф450mm | ф450mm |
Đường kính tâm cuộn | ф76mm | ф76mm | ф76mm |
Phạm vị chiều dài vật liệu in | 191-914mm | 191-914mm | 191-914mm |
Độ chính xác chồng màu | ±0.5mm | ±0.5mm | ±0.5mm |
Độ dày bản in | 2.38mm | 2.38mm | 2.38mm |
Công suất thùng sấy tăng nhiệt | 7Kw | 10.5Kw | 14Kw |
Công suất toàn máy | 11.5Kw | 15Kw | 18.5Kw |
Trọng lượng máy | 3000kg | 3500kg | 4000kg |
Kích thước ngoài máy | L4300×W1700 ×H2500mm | L4300×W1900 ×H2500mm | L4300×W2100 ×H2500mm |
Ý kiến khách hàng