MÁY ĂN MÒN KIM LOẠI
(Đại Liên – Trung Quốc)
Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu các loại máy móc trang thiết bị ngành in giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Chiết tiết gọi số 0976.249.627
No: 08-02MÁY ĂN MÒN KIM LOẠI(Đại Liên – Trung Quốc) Model | Diện tích bản chế (mm) | Dung dịch ăn mòn (L) | Tốc độ (r/min) | Nhiệt độ (℃) | Thời gian khống chế | Tổng công suất (kw) | Nguồn điện(V) | Kich thướcmáy |
FWJX20 | 250×350 | 20 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 3.2 | 220/380 | 920×600×1100 |
FWJX40 | 360×500 | 40 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 4.0 | 220/380 | 1310×800×1100 |
FWJX60 | 500×600 | 60 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 5.5 | 220/380 | 1500×1000×1100 |
Sai số nhiệt độ | +1℃ |
Sai số số vòng quay | +10 vòng/phút |
Sai số thời gian hiện số | +0.01s/phút |
Tốc độ hạ nhiệt | 1-2℃ |
Điện nguồn điện áp | 220V 380V |
Ăn mòn bằng hoá chất: HNO3, FeCl3Công dụng: Máy ăn mòn kim loại là một loại thiết bị ăn mòn bản kẽm dùng trong ngành in ấn sách báo, tạp chí,bản fax. Loại máy này có các ưu điểm sau: chế bản nhanh, chất lượng tốt, thao tác thuận tiện, điều khiển tự động.Thích hợp với xưởng in của các toà soạn báo, các xưởng chế bản.
Hình dáng bên ngoài: Máy chủ và hộp điện điều khiển tách rời nhau, bàn thao tác được phủ một lớp tĩnh điện PVC, không bị ăn mòn, chống lão hoá, dưới đáy là chân bằng gang GB,được phun lớp tĩnh điện bằng bột PVC, toàn thân máy được hàn bởi bản PVC cấp một để phòng tránh sự nhũn dần làm biến dạng
Đồng hồ và bảng điện:Toàn bộ hồng hồ của máy này( đồng hồ thời gian, đồng hồ đếm số, đồng hồ nhiệt độ)đều dùng chữ số để hiển thị, rất chính xác và dễ quan sát.Bảng điện điều khiển phần mềm đều được sử dụng sản phẩm nổi tiếng trong nước
Bộ phận trục chuyển động:Trục chủ chuyển động sử dụng vòng bi LDK-P204 độ chính xác cao.Trục chủ dùng bộ biến tần của Đài Loan sản xuất tại Thượng Hải.
Hệ thống làm lạnh:Làm lanh bằng nước,dùng trục quay chuyển động tiên tiến nhất thế giới toàn bộ bộ phận làm lạnh được phong kín .Giảm lượng điện dung, tiết kiệm được nước
阿拉伯树胶 | |
Gum acacia;Gum arabic | |
搅拌式锌版腐蚀机 参数说明:
用 途:该系列机用于书刊,新闻,传真等印刷业中锌版的一种设备。它具有制版快,质量好,操作方便,自动控制的特点。适合用于报社,印刷厂和制版厂。
外 型:主机与电控箱分离、操作盘采用PVC静电浮膜,耐腐蚀,抗老化
底架为GB角钢,PVC粉静电喷涂,整机箱体采用PVC一级板焊接防止软化变形。
仪表与配电
本机的仪表(时间显示、转数显示、温度显示)全部采用数字显示,使之更加准确、直观。
配电盘控制元件采用国内名牌产品。
传动部分
传动主轴采用LDK—P204高精度外球面调心轴承。
主轴实际转数选用台湾(上海)中达斯米克电器电子股份有限公司生产的变频器(调频调速器),数字显示主轴皮带轮的实际转数。
制冷系统
压缩机选用目前国际最先进的滚动转子式(三菱、日立)全封闭风冷压缩机组。降低用电量,节约水资源。
指标参数
| 1.温度测量误差: | +1℃ |
| 2.转数测量误差: | +10r/min |
| 3.数显计时误差: | +0.01s/min |
| 4.降温速度: | 1—2℃/min |
| 5.电源电压: | 220V、380V |
参 数:
型 号 | 制版面积 mm | 腐蚀液 容积L | 旋浆转速 r/min | 温度控制 ℃ | 时间控制 min | 总功率 kw | 电 源 v | 外形尺寸 mm |
FWJX20 | 250×350 | 20 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 3.2 | 220/380 | 920×600×1100 |
FWJX40 | 360×500 | 40 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 4.0 | 220/380 | 1310×800×1100 |
FWJX60 | 500×600 | 60 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 5.5 | 220/380 | 1500×1000×1100 |
FWJX80 | 500×740 | 80 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 6.5 | 220/380 | 1650×1100×1100 |
FWJX100 | 600×800 | 100 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 7.0 | 220/380 | 1800×1200×1200 |
FWJX120 | 600×900 | 120 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 8.5 | 220/380 | 1900×1300×1200 |
FWJX140 | 800×900 | 140 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 9.3 | 220/380 | 1900×1390×1200 |
FWJX160 | 850×1000 | 160 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 9.5 | 220/380 | 1900×1490×1200 |
FWJX180 | 850×1100 | 180 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 11.2 | 220/380 | 1950×1560×1200 |
FWJX200 | 900×1200 | 200 | 0-450 | 15-30 | 0-60 | 12.4 | 220/380 | 1950×1650×1200 |
MUCUV.COM - UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ HỢP LÝ - HOTLINE: 0976 249 627 - GIAO HÀNG TOÀN QUỐC - 24/7
Ý kiến khách hàng