裁切门幅宽度 | Khổ rộng cửa | 1250 mm |
最大裁切高度 | Chiều dầy cắt lớn nhất | 125 mm |
最大裁切长度 | Chiều dài cắt lớn nhất | 1225 mm |
最小裁切长度 | Chiều dài cắt nhỏ nhất | 25 mm |
工作台高度 | Chiều cao của bàn làm việc | 820 mm |
机器宽度 | Khổ rộng máy | 2200 mm |
工作台总长度 | Tổng chiều dài của bàn làm việc | 2450 mm |
工作台前伸长度 | Chiều sâu bàn làm việc phía trước dao | 665 mm |
最大压纸力 | Lực ép lớp nhất | 30 KN |
裁切速度 | Tốc độ cắt | 34 lần |
主电功率 | Công suất động cơ chủ | 4 KW |
送纸电器功率 | Công suất động cơ đưa giấy | 0.25 KW |
风泵电器功率 | Công suất bơm hơi | 1.1 KW |
机器净重 | Trọng lượng tịnh của máy | 3000 kg |
机器毛重 | Trọng lượng cả bì của máy | 4000 kg |
外包装尺寸 | Kích thước bao bì | 2.6*1.3*1.75m |
右部调试空间尺寸 | Không gian điều chỉnh bên phải máy | 800 mm |
后部调试空间尺寸 | Không gian điều chỉnh đằng sau máy | 600 mm |
左部调试空间尺寸 | Không gian điều chỉnh bên trái máy | 600 mm |
máy cắt giấy, máy cắt giấy giá rẻ, máy cắt giấy tốc độ cao, báo giá máy cắt giấy, máy cắt giấy chính hãng, máy cắt giấy
Ý kiến khách hàng