MÁY IN FLEXO 4 MÀU XẺ RÃNH CẮT KHUÔN
APSIII 1400*2500
(Thượng Hải – Trung Quốc)
²
Giới thiệu máy:Ø Máy được thiết kế chế tạo nhằm đáp ứng yêu cầu cao về tốc độ, hiệu quả sản xuất và tính an toàn đáng tin cậy.
Ø Bánh đưa giấy di chuyển nhanh, thao tác đơn giản thuận tiện.
Ø Máy lắp đặt những linh phụ kiện có chất lượng tốt
Ø Bánh răng tự động phun ướt bôi trơn
Ø Tự động về O
Ø Các trục quay đều mạ crom giúp làm tăng độ cứng
Ø Hệ thống điện khí và các linh kiện khí động điện tử đều đạt tiêu chuẩn Châu Âu
²
Bộ phận đưa giấy:Ø Hệ thống đưa giấy bánh quay có lắp động cơ servo của Đức, thao tác đơn giản, đưa giấy chính xác
Ø Hệ thống 2 đường dẫn hút gió chân không đưa giấy, độ chính xác cao, dễ dàng điều chỉnh
Ø Trục dẫn giấy 2 đường dẫn có lắp đặt bộ phận đẩy biên đưa giấy, đảm bảo độ chính xác đưa giấy
Ø Có thể điều chỉnh khoảng cách trục đưa giấy, phạm vi điều chỉnh: 0-11mm
Ø Tấm chắn trái phải do điện động điều chỉnh
Ø Tấm chắn phía sau do điện động điều chỉnh
Ø Motor biến tần máy chủ có lắp đặt bộ bảo hộ
Ø Trên bề mặt tấm bản có bộ hiển thị số và nút tắt khẩn cấp ( có thể lựa chọn lắp đặt màn hỉnh hiển thị điều khiển)
Ø Tự động về 0
²
Bộ phận in:Ø Trục bản in: bề mặt mạ crom cứng giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng
Ø Trục bản in có lắp rãnh treo bản thuận tiện cho việc treo bản in
Ø Trục bản in có thể kéo ra ±10mm ( dùng tay điều chỉnh)
Ø Công tắc đạp chân điều chỉnh chuyển động của trục bản in
Ø Trục ép in được chế tạo từ ống thép, bề mặt được mài nhẵn, mạ crom
Ø Trục vân mạng kim loại (200-220 mục), bảo đảm chất lượng in ấn (có thể chọn lắp trục vân mạng gốm)
Ø Trục cao su: lõi thép chất lượng tốt, bề mặt chịu mài mòn cao, độ cứng đạt 55 độ
Ø Đĩa khắc độ hiển thị có thể dùng tay điều chỉnh áp lực trục cao su và trục mực, áp lực trục mực và trục in, áp lực trục bản in và trục ép in
Ø Máy bơm cách màng áp lực khí giúp cung cấp mực ổn định
Ø Tấm bản điều khiển có bộ hiển thị số giúp dễ dàng điều khiển, đống thời có nút tắt khẩn cấp
Ø Tự động về 0
²
Bộ phận xẻ rãnh:Ø Bánh ép đã qua gia công mài nhẵn, mạ crom cứng
Ø Trục xẻ rãnh trên dưới được chế tạo từ ống thép dày, bề mặt đã được gia công mài nhẵn, mạ crom cứng, bàn dao di chuyển lên xuống ổn định
Ø Độ rộng dao xẻ rãnh 7mm, được chế tạo từ hợp kim thép, đã qua xử lý nhiệt, mài nhẵn, mũi dao sắc, độ chính xác cao
Ø Điện động đồng bộ điều chỉnh khoảng cách xẻ rãnh, khoảng cách ép rãnh và khoảng cách dự kiến ép
Ø Đĩa khắc độ hiển thị, có thể dùng tay điều chỉnh độ cắt góc và áp lực ép rãnh
Ø Trên mặt bàn điều khiển có nút tắt khẩn cấp
Ø Tự động về 0
²
Các bộ phận khác:Ø Máy có hệ thống tự động phun ướt bôi trơn
Ø Thân máy được đúc từ thép, thông qua 2 lần gia công tạo thành, độ dày 55mm
Ø Bánh răng truyền động chính làm từ thép hợp kim 20CrMnTi, đã qua mài tinh
Ø Trục vít me là dạng trục có bi quay 2 hàng
Ø Tổ hơp công tắc tiếp cận có thể tự động khóa chặt và tự động mở ra
Danh mục động cơ Tên động cơ | Công suất | Nơi sản xuất |
Động cơ chính | 22 KW | Thượng Hải |
Động cơ thổi gió | 7.5 KW | Thượng Hải |
Động cơ điều chỉnh tấm bản chắn trái phải | 0.25 KW | Thượng Hải |
Động cơ điều chỉnh tấm chắn sau | 0.25 KW | Thượng Hải |
Động cơ di động tổ máy | 0.55 KW | Thượng Hải |
Động cơ hộp điều khiển (có phanh) | 0.37KW | Thượng Hải |
Động cơ vận chuyển trục mực | 0.55KW | Đài Loan |
Động cơ di động bàn dao | 0.55KW | Hàng Châu |
Động cơ hộpcao | 0.55KW | Thượng Hải |
Động cơ điều chỉnh tốc độ điện từ | 3KW | Thượng Hải |
Động cơ lên xuống (có phanh) | 4KW | Thượng Hải |
Hộp giảm tốc lên xuống | | Thượng Hải |
Bộ biến tần | | Mitsubishi Nhật |
Động cơ servo | | Đức |
Các linh phụ kiện lắp đặt STT | Tên linh phụ kiện | Nơi xuất xứ |
1 | Trục Vít me | Cáp Nhĩ Tân |
2 | Điện khí | Đức |
3 | Bộ liên kết | Thượng Hải |
4 | Máy bơm cách màng | Vũ Hán |
5 | Dao cụ | Thanh Đảo |
6 | Máy ép co | Thượng Hải |
7 | Linh kiện khí động | Chiết Giang |
8 | Trục vân mạng | Thượng Hải |
9 | Trục cao su | Thượng Hải |
10 | Keo chịu lực | Đài Loan |
Thông số kỹ thuật: Hạng mục | Đơn vị | APS III |
Tốc độ cao nhất của máy | Pcs/min | 150 |
Tốc độ vận hành thích hợp | Pcs/min | 90-120 |
Kích thước đưa giấy lớn nhất | mm | 1400×2500 |
Kích thước đưa giấy nhỏ nhất | mm | 350×650 |
Diện tích in lớn nhất | mm | 1350×2450 |
Độ dày bản giấy thích hợp | mm | 3-11 |
Độ dày bản in | mm | 7.2 |
Khoảng cách xẻ rãnh nhỏ nhất | mm | 180*180*180*180 |
Độ sâu xẻ rãnh lớn nhất | mm | 350 |
Độ chính xác xẻ rãnh | mm | ± 1 |
Độ chính xác in | mm | ± 0.5 |
MUCUV.COM - UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ HỢP LÝ - HOTLINE: 0976 249 627 - GIAO HÀNG TOÀN QUỐC - 24/7
Ý kiến khách hàng