编号 Số hiệu | 4104截 …………………………图 Hình ảnh | 名称 Tên gọi | 搜索名 Tên tìm danbuon.com | |
1 | 大型圆面丝印机 Máy in lưới tròn cỡ lớn | 圆面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn 丝印机 TOBO-Máy in lưới | ||
2 | 小圆面机 Máy in tròn cỡ nhỏ | 曲面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn 手工曲面丝印机 TOBO-Máy in tròn thủ công | ||
3 | 棒球丝印机 Máy in lưới gậy bóng chày | 棒球丝印机 TOBO-Máy in gậy bóng ch ày 手工棒球丝印机 TOBO-Máy in lưới gậy bong chày thủ công | ||
4 | 水桶圆面丝印机 Máy in thùng nước (google.com.vn) | 圆面机 TOBO-Máy in tròn 手工曲面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt cong thủ công TOBO-Máy in thùng nước | ||
5 | 纸杯曲面丝印机 Máy mặt cong in cốc giấy | 曲面机 TOBO-Máy in cong 手工纸杯丝印机 TOBO-Máy in lưới in cốc giấy thủ công 纸杯丝印机 TOBO-Máy in cốc giấy | ||
6 | 手工轨道丝印机 Máy in lưới quỹ đạo thủ công | 手工轨道丝印机 TOBO-Máy in lưới quỹ đạo thủ công 手工丝印台 TOBO-Bàn in lưới thủ công 丝印机 TOBO-Máy in lưới | ||
7 | 手工平面丝印机2 Máy in lưới mặt phẳng thủ công | 手工丝印机 TOBO-Máy in lưới thủ công 轨道式是丝印台 TOBO-Bàn in lưới hình quỹ đạo | ||
8 | 灯光对位丝印台 Bàn in lưới đối vị ánh sáng | 灯光对位丝印台 TOBO-Bàn in lưới đối vị ánh sáng 手工丝印台 TOBO-Bàn in lưới thủ công 手工丝印机 TOBO-Bàn in lưới thủ công | ||
9 | 吸气丝印机 Máy in lưới hút khí | 吸气丝印手印台 TOBO-Bàn in lưới thủ công hút khí TOBO-丝印台 Bàn in TOBO-Máy in lưới bàn thủy bàn thủy tinh hút khí | ||
10 | 手印台 Bàn in tay | 手印台 TOBO-Bàn in tay thủ công 手工丝印台 TOBO-Bàn in lưới thủ công | ||
11 | 晒版机 Máy chụp bản | 晒版机 TOBO-Máy chụp bản 微电脑丝印晒版机 TOBO-Máy chụp bản vi tính 丝印晒版机 TOBO-Máy chụp bản lưới | ||
12 | 拉网机 Máy căng lưới | 拉网机 TOBO-Máy căng lưới 机械式拉网机 TOBO-Máy căng lưới cơ giới 印花拉网机 TOBO-Máy căng lưới in vải | ||
13 | 大型丝印机 Máy in lưới cỡ to | 玻璃丝印机 TOBO-Máy in lưới thủy tinh 大型板材丝印机 | ||
14 | 大型玻璃丝网印刷机 Máy in lưới thủy tinh cỡ to | 丝网印刷机 TOBO-Máy in lưới 玻璃印刷生产线 TOBO-Dây chuyền sản xuất in thủy tinh 大型板材丝印机 TOBO-Máy in bản cỡ lớn | ||
15 | 全自动印花机 Máy in vải tự động | 全自动印花机 TOBO-Máy in vải tự động 布片印花机 TOBO-Máy in vải tấm 鞋材印花机 TOBO-Máy in vật liệu thuộc da | ||
16 | 涂料桶转移印刷机 Máy in thùng sơn | 曲面机生产线 TOBO-Dây chuyền sản xuất máy in tròn 涂料桶转印机 TOBO-Máy in thùng sơn 圆面转移印刷机 Máy in chuyển mặt tròn | ||
17 | 小型手台印 Bàn in tay thủ công | 手台印 TOBO-Bàn in tay thủ công 手工丝印台 TOBO-Bàn in lưới thủ công | ||
18 | JET系列胶浆机 Máy đóng gáy sách JET | 胶装机 TOBO-Máy dán keo 书本胶水装订机 TOBO-Máy dán keo gáy sách | ||
19 | 热覆膜机 Máy cán màng nhiệt | 热覆膜机 TOBO-Máy cán màng nhiệt 热裱机 TOBO-Máy cán màng nhiệt 过膜机 TOBO-Máy qua màng | ||
20 | EB3000平面装订机 Máy đóng gáy sách EB 3000 | EB3000简单胶水装订机 TOBO-Máy dán gáy sách đơn giản EB 3000 EB300平面装订机 TOBO-Máy đóng gáy sách ph ẳng | ||
21 | EB3050精装订机 Máy đóng gáy sách EB 3050 | EB3050高级小型装订机 TOBO-Máy ghim cỡ nhỏ cao cấp EB 3050 EB3050胶水装订机 TOBO-Máy ghim keo nước EB 3050 | ||
22 | 垂直升降平面丝印机 M áy in lưới mặt phẳng lên xuống | 垂直平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng nghiêng 丝印机 TOBO-Máy in lưới 半自动平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng bán tự động | ||
23 | 斜臂平面丝印机 Máy in lưới tay nghiêng | 斜臂平面丝印机 TOBO-Máy in lưới tay nghiêng 包装丝印机 TOBO-Máy in lưới bao bì 平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng | ||
24 | 400型平曲两用机 Máy in lưới tròn và phẳng loại hình 400 | 平曲两用机 TOBO-Máy in tròn và phẳng 半自动圆面丝印机 TOBO-Máy in tròn bán t ự động 圆瓶子印刷机 TOBO-Máy in chai tròn | ||
25 | 400型气动曲面丝印机 Máy in tròn chạy khí loại hình 400 | 气动曲面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn chạy khí 圆面印刷机 TOBO-Máy in tròn 半自动圆面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn bán tự động | ||
26 | 500型气动曲面丝印机 Máy in tròn chạy khí loại hình 500 | 气动曲面丝印机 TOBO-Máy in tròn chạy khí 半自动圆面丝印机 TOBO- in lưới tròn bán tự động 圆面印刷机 TOBO-Máy in tròn | ||
27 | 1100型气动曲面丝印机 Máy in mặt cong chạy khí loai hình 1100 | 气动曲面丝印机 TOBO-Máy in mặt cong chạy khí 印桶丝印机 TOBO-Máy in thùng 半自动涂料桶丝印机 TOBO-Máy in thùng tay nghiêng bán tự động | ||
28 | 250型半自动曲面丝印机 Máy in lưới mặt cong bán tự động loại hình 250 | 半自动曲面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt cong bán tự động 小型圆面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn khổ nhỏ 圆面丝印机 TOBO-Máy in tròn | ||
29 | 小型笔杆电动曲面丝印机 Máy in lưới mặt cong chạy điện in bút khổ nhỏ | 电动曲面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt cong chạy điện 半自动印笔机 TOBO-Máy in bút bán tự động 印笔丝印机 TOBO-Máy in in bút | ||
30 | 胶印UV油墨清洗演示 N ư ớc r ủa m ực Uv | UV洗车水 TOBO-N ước r ửa l ô Uv 胶印油墨清洗剂 TOBO-Dung dịch rửa sạch mực Uv油墨清洗剂 TOBO-Dung d ịch rửa mực Uv | ||
31 | 三色玻璃酒瓶丝印机 Máy in lưới in chai thủy tinh 3 màu | 三色玻璃酒瓶丝印机 TOBO-Máy in lưới in chai thủy tinh 3 màu 玻璃瓶自动生产线 TOBO-Dây chuyền tự động sản xuất chai thủy tinh 圆面丝印自动丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn tự động | ||
32 | KC8H 平网印花机 Máy in vải lưới p ẳng | 平网印花生产线 TOBO-Dây chuyền sản xuất in vải lưới phẳng 布匹多少色印花机 TOBO-Máy in vải nhiều màu 布匹平网印花机 TOBO-Máy in vải lưới phẳng | ||
33 | A型手动拉网机 Máy căng lưới thủ công loại hình A | A型手动拉网机 TOBO-Máy căng lưới thủ công 简易拉网夹 TOBO-Kẹp căng lưới đơn giản 拉网机 TOBO-Máy căng lưới | ||
34 | B250型拉网机 Máy căng lưới loại hình B250 | B250型拉网机 TOBO-Máy căng lưới loại hình B250 简易拉网机 TOBO-Máy căng lưới đơn giản | ||
35 | 机械拉网机 Máy căng lưới cơ giới | 机械拉网机 TOBO-Máy căng lưới cơ giới 拉网机 TOBO-Máy căng lưới 印花拉网机 TOBO-Máy căng lưới in vải | ||
36 | 全能型平面丝印机 Máy in lưới mặt phẳng toàn năng | 全能型平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng toàn năng 高精度平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng cao cấp | ||
37 | 转盘式零件快速丝印机 Máy in lưới cao cấp linh kiện dạng bàn xoay | 转盘式零件快速丝印机 TOBO-Máy in lưới cao cấp linh kiện dạng bàn xoay 零件丝印机 TOBO-Máy in lưới linh kiện | ||
38 | 精密弹台式双台型平面丝印机 Máy in lưới dạng bàn in di động hai bàn in | 精密弹台式双台型平面丝印机 TOBO-Máy in lưới dạng bàn in di động hai bàn in 丝印机 TOBO-Máy in lưới 高效平面丝印机 TOBO-Máy in lưới m ặt phẳng hiệu quả cao | ||
39 | 自动无色同步丝印机 Máy in lưới tự động không màu | 自动五色同步丝印机 TOBO-Máy in lưới t ự động 5 màu 旋转塑料件丝印机 TOBO-Máy in lưới in trên nhựa | ||
40 | 高速平稳型丝印机 Máy in lưới dạng ổn định cao tốc | 高速平稳型丝印机 TOBO-Máy in lưới dạng ổn định cao tốc 升降式丝印机 TOBO-Máy in lưới lên xuống | ||
41 | 全能型网框后倾式平面 Máy in lưới khung lưới dạng lùi 丝印机 Máy in lưới | 全能型网框后倾式平面丝印机 TOBO-Máy in lưới khung lưới dạng lùi TOBO-平面丝印机 Máy in lưới mặt | ||
42 | 大幅面四柱垂直升降工 半自动丝印机 Máy in lưới bán tự động dạng lên xuống khổ lớn | 玻璃丝印机 TOBO-Máy in thủy tinh 大型丝印机 TOBO-Máy in lưới khổ lớn 板材丝印机 TOBO-Máy in lưới dạng tấm | ||
43 | 巧美型机械斜臂式平面丝印机 Máy in lưới tay nghiêng cơ giới Qiaomei | 斜臂式平面丝印机 TOBO-Máy in lưới tròn tay nghiêng 机械式丝印机 TOBO-Máy in lưới cơ giới 平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng | ||
44 | 实力型电动斜臂式平面丝印机 Máy in lưới tay nghiêng | 电动斜臂式平面丝印机 TOBO-Máy in lưới tay nghiêng chạy điện 平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng 局部uv包装丝印机 TOBO-Máy in lưới bao bì UV bóng cục bộ | ||
45 | 全自动毛巾印花机 Máy in khăn tự động | 毛巾印花机 TOBO-Máy in khăn 水浆丝印机 TOBO-Máy in lưới keo nước | ||
46 | 全自动丝印机 Máy in lưới tự động | 全自动包装丝印机 TOBO-Máy in bao bì tự động Uv油墨自动丝印机 TOBO-Máy in lưới tự động mực Uv 纸张自动丝印机 TOBO-Máy in lưới tự động in giấy | ||
47 | 椭圆印刷机 Máy in lưới tròn | 椭圆印刷机 TOBO-Máy in tròn 自动片装丝印机 TOBO-Máy in tấm tự động 胶浆自动丝印机 TOBO-Máy in lưới tự động mực cao su | ||
48 | 铁桶圆面机 Máy in thùng sắt | 铁桶圆面机 TOBO-Máy in thùng sắt 圆桶手工丝印机 TOBO-Máy in thùng tròn 圆面手工印刷机 TOBO-Máy in tròn thủ công | ||
49 | 手动轨道式丝网印刷机 Máy in lưới thủ công dạng trục kéo | 手动平面网印刷机 TOBO-Máy in lưới thủ công mặt phẳng 简易平面丝印机 TOBO-Máy in lưới mặt phẳng dễ sử dụng | ||
50 |
thiết bị in lưới, máy in lưới, gia công in lưới, vật tư in lưới
Ý kiến khách hàng