Thông số chính của máy in ống đồng dòng KYJZ
1. Chiều hoạt động: trái sang phải
2. Màu in: 9 màu
3. Chiều rộng in tối đa: 850mm
4. Tốc độ máy tối đa: 220m/phút
5. Tốc độ in tối đa : 200m/phút
6. Đường kính tấm bản: φ120-φ300
7. Chiều dày tấm bản: 460mm -950mm
8. Dung sai in chồng:
Dung sai phương dọc tự động chấp nhận: ± 0.1mm (máy hoàn thiện)
Dung sai phương ngang tự động chấp nhận: ± 0.1mm (máy hoàn thiện)
Độ chính xác trước cân : ± 8mm
9. Độ dày thành: 75mm
10. Đường kính cuộn vật liệu lớn nhất φ600mm
11. Đóng cuộn và mở cuộn bởi: trục quay hai hướng kép gắn liền
12. Cấp mực: cung cấp tuần hoàn
13. Trung chuyển mực: chuyển trực tiếp
14. Độ dịch chuyển tự động của dao gạt mực nằm ngang: ± 5mm
15. Áp lực trước in lớn nhất : 500kg/toàn chiều rộng
16. Kiểm soát sức căng cấp liệu: 7 động cơ và 4 trục quay điểu khiển vòng lặp kín
17. Khoảng kiểm soát độ kéo: 3-30kg ± 0.2kg/toàn chiều rộng
18. Cắt và ghép vật liệu: Tự động cắt và ghép liên tục không nghỉ
19. Lõi giấy của cuộn vật liệu và chế độ lắp ráp: ID φ76mm, OD φ92mm, kèm theo khả năng phồng của trục
20. Kiểu làm khô: thiết bị sấy một chiều kín (phương pháp làm khô:làm khô bởi điện)
21. Áp suất không khí tối thiểu: 0.6Mpa
22. Công suất động cơ chính : 22KW
23. Công suất điện tổng : 308kw
24. Kích thước máy : 20800mm×5200mm×3500mm (dài x rộng x cao)
25. Trọng lượng: khoảng 40 tấn
26. Nguồn cung : 380V, ± 15%, 50HZ ± 2%, 3 dây
Vật liệu in
1. Màng Polypropylene OPP/BOPP/CPP: 15-60 micron
2. Màng Polyester PET: 12-60 micron
3. Màng Nylon PA: 15-60 micron
4. Cellophane: 20-30 micron
5. Màng PVC /PO/PVDC: 40-70 micron
6. Màng Polyethylene PE: 40-100 microns
7. Giấy: 30-80 g/m
Ý kiến khách hàng