Các sản phẩm mực UV thường dùng |
产品名中越文对照 Uv 产品 |
STT |
编号 |
Tên sản phẩm |
产品名称 |
Báo giá |
报价 |
Quy cách |
包装规格 |
1 |
TOBO - Mực UV sần |
TOBO - UV 粗砂油墨 |
210.000 vnd/kg 4kg/ thùng |
Mực UV sần ít mùi |
UV 粗砂油墨 |
280.000 vnd/kg 4kg/ thùng |
2 |
TOBO -Mực UV bóng cục bộ |
TOBO -UV 局部光油 |
220.000d/kg 4kg/ thùng |
3 |
TOBO -Mực UV bóng cục bộ ít mùi |
TOBO -UV 地位局部光油 |
280.000 d/kg |
4 |
TOBO - Mực UV bóng trên màng OPP |
TOBO - UV 哑膜光油 |
330.000d/kg 4kg/ thùng |
5 |
TOBO - Mực UV nhăn |
TOBO - UV 皱纹油墨 |
300.000d/kg 4kg/ thùng |
6 |
TOBO -Mực UV thủy tinh bóng nổi |
TOBO - UV 水晶凸字油墨 |
350.000d/kg 4kg/ thùng |
7 |
TOBO - Dung môi pha mực UV sần |
TOBO - UV 粗砂油墨稀释剂 |
200.000d/kg 4kg/ thùng |
8 |
TOBO - Dung môi pha mực UV nhăn |
TOBO - UV 皱纹油墨稀释剂 |
220.000d/kg 20 lit/ thùng |
9 |
TOBO - Nước rửa lô UV |
TOBO - UV 洗车水 |
95.000d/lit 20 lit/ thùng |
TOBO - Nước rửa lô UV ít mùi |
TOBO -UV 洗车水低位 |
105.000 vnd/lit 20 lit/ thùng |
10 |
TOBO - Mực UV kim loại Trắng |
TOBO - UV 金属油墨 白 |
1.280.000/kg |
400 元/kg |
1kg/ hộp |
11 |
TOBO - Mực UV kim loại Đen |
TOBO - UV 金属油墨 黑 |
1.280.000/kg |
400 元/kg |
1kg/ hộp |
12 |
TOBO - Dung môi pha mực UV kim loại |
TOBO - UV 金属油墨稀释剂 |
840.000/kg |
250 元/kg |
1kg/ hộp |
13 |
TOBO - Mực Uv San hô |
TOBO - UV 发泡油墨(珊瑚) |
280.000/kg 4kg/ thùng |
14 |
TOBO- Mực UV màng mờ |
TOBO - 可撕膜油墨 |
250,000/kg 4kg/ 20kg/ thùng |
15 |
TOBO- Muc UV in the cao |
TOBO-UV 刮刮银油墨 |
350.000 vnd 1kg, |
5kg,20kg, |
12kg/thùng |
16 Dung môi pha muc in thẻ cào |
185.000 vnd |
1kg/12kg/件 |
17 Mực UV chiết quang |
320.000 vnd/kg 4kg/ 20kg/ |
thùng |
Ghi chú |
备注 |
Thùng carton: 6 thùng x 4kg |
báo giá sản phẩm, sản phẩm UV, vật tư UV thường dùng, nước rửa lô, mực uv, mực tobo
Ý kiến khách hàng