15 | UV-SY2034 | Mực UV thủy tinh tiêu quang TOBO TOBO UV玻璃消光油 |
16 | UV-SY2037 | Mực UV băng hoa (giấy trắng kim) TOBO TOBO UV冰花油墨(金银卡纸) |
17 | UV-SY2037 | Mực UV băng hoa (thủy tinh 、kim loại) TOBO TOBO UV冰花油墨(玻璃、金属) |
18 | UV-SY2040 | Mực UV quang đĩa TOBO TOBO UV光碟油墨 |
19 | UV-SY2041 | Mực UV có đàn tính TOBO TOBO UV弹性油墨 |
20 | UV-SY3205 | Mực UV in lưới cát mài TOBO TOBO UV丝印PC磨砂油墨 |
21 | UV-SY2203 | Mực UV cát mài không bóng UV哑膜磨砂油墨 |
22 | UV-SY2204 | Mực UV thủy tinh không bóng TOBO TOBO UV哑膜水晶油墨 |
23 | UV-SY3010 | Mực UV in lưới phủ bóng TOBO TOBO UV丝印高光遮盖油墨 |
24 | HV-104 | Phủ bóng siêu trắng TOBO TOBO 高光遮盖特白 |
25 | HV-2032 | Vàng gốc phủ bóng TOBO TOBO 高光遮盖原黄 |
26 | HV-2062 | Vàng chanh phủ bóng TOBO TOBO 高光遮盖柠檬黄 |
27 | HV-2092 | Vàng trung bình phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖中黄 |
28 | HV-3042 | Đỏ son phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖朱红 |
29 | HV-4012 | Màu tím phủ bóng TOBO TOBO 高光遮盖紫色 |
30 | HV-4082 | Xanh lam thúy phủ bóng TOBO TOBO 高光遮盖翠兰 |
31 | HV-5014 | Màu đen phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖黑色 |
32 | HV-6012 | Siêu xanh phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖特绿 |
33 | HV-8141 | Đỏ đậm phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖大红 |
34 | HV-8142 | Màu đỏ phủ bóng TOBO TOBO高光遮盖红色 |
35 | HV-8143 | Màu đổ phủ bóng chịu nắng TOBO TOBO高光遮盖耐晒红 |
36 | HW-203 | Vàng bóng trong TOBO TOBO高光透明黄 |
37 | HW-208 | Kim vàng bóng trong TOBO TOBO高光透明金黄 |
38 | HW-300 | Đỏ hồng bóng trong TOBO TOBO高光透明玫红 |
39 | HW-304 | Đỏ son bóng trong TOBO TOBO高光透明朱红 |
40 | HW-315 | Đỏ kim bóng trong TOBO TOBO高光透明金红 |
41 | HW-316 | Đỏ bóng trong TOBO TOBO高光透明红 |
42 | HW-401 | Màu tím bóng trong TOBO TOBO高光透明紫色 |
43 | HW-404 | Xanh lam bóng trong TOBO TOBO高光透明兰 |
44 | HW-501 | Màu đen bóng trong TOBO TOBO高光透明黑 |
45 | HW-601 | Xanh cây lá bóng trong TOBO TOBO高光透明绿 |
46 | HW-701 | Café bóng trong TOBO TOBO高光透明咖啡 |
47 | HW-708 | Đỏ đào bóng trong TOBO TOBO高光透明桃红 |
48 | UV-SG2201 | Dầu quang UV cục bộ TOBO TOBO UV局部上光油 |
49 | UV-SG2202 | Dầu quang UV giấy TOBO TOBO UV纸张上光油 |
50 | UV-SG2203 | Dầu quang UV in lưới không bóng TOBO TOBO UV丝印哑膜上光油 |
51 | 104# | Dung môi pha loãng siêu trắng TOBO TOBO特白稀释剂 |
52 | Dầu cát mài TOBO TOBO 磨砂稀油 | |
53 | Dầu sủi (nổi) TOBO TOBO 发泡稀油 | |
54 | Dầu UV in lưới phủ bóng TOBO TOBO UV丝印高光遮盖稀油 | |
55 | Mực dầu UV kim loại TOBO TOBO UV玻璃油墨稀油 | |
56 | Mực dầu UV kim loại TOBO TOBO UV金属油墨稀油 | |
57 | Mực UV thủy tinh không bóng OPP TOBO TOBO OPP哑膜水晶油墨 | |
58 | UV-SV2027 | Mực UV in chuyên thủy tinh (bóng đèn) TOBO TOBO UV移印玻璃油墨(灯管) |
59 | UV-SV2028 | Mực UV in chuyên kim loại TOBO TOBO UV移印金属油墨 |
Mực PEONY, mực tobo, giá đại lý, vật tư in lưới giá rẻ, báo giá mực TOTO
Ý kiến khách hàng