Stt项次 | Mã số 编 号 | Tên sản phẩm 品 名 | Tính chất và ứng dụng | Đơn giá 价格 | Đóng gói 包 装 |
1 | UV-SY2020 | Mực UV cát TOBO TOBO-UV磨砂油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
2 | UV-SY2021 | Mực UV triết quang (tia-3D light ) TOBO TOBO-UV折光油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
3 | UV-SY2022 | Mực UV thủy tinh TOBO TOBO-UV水晶油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
4 | UV-SY2023 | Mực UV nhăn TOBO TOBO-UV皱纹油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
5 | UV-SY2024 | Mực UV sủi(nổi) TOBO TOBO- UV发泡油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
6 | UV-SY2025 | Mực in nhực PVC、 ABS 、PS、 PMMA PVC、ABS、PS、PMMA塑料油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
7 | UV-SY2026 | Mực in nhựa PVC、 PE、PET PVC、PE、PET塑料油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
8 | UV-SY2027 | Mực UV in lưới thủy tinh TOBO TOBO- UV丝印玻璃油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
9 | UV-SY2028 | Mưc UV cát mài thủy tinh、kim loại TOBO TOBO-UV玻璃/金属磨砂油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
10 | UV-SY2029 | Mực UV cát mông thủy tinh 、kim loại-TOBO TOBO- UV玻璃/金属蒙砂油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
11 | UV-SY2030 | Mực UV in lưới kim loại TOBO TOBO UV丝印金属油墨 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
12 | UV-SY2031 | Dầu UV ánh vàng thủy tinh TOBO TOBO UV玻璃调金油 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
13 | UV-SY2032 | Dầu UV thủy tinh KONNY TOBO TOBO UV玻璃康力油 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 | ||
14 | UV-SY2033 | Dầu UV thủy tinh WEILI TOBO TOBO UV玻璃维力油 | 4kg/hộp 4公斤/瓶 |
Mực PEONY, mực tobo, báo giá, danh mục mực UV, mực UV giá rẻ
Ý kiến khách hàng