Model | C106Q | C80Q |
Khổ giấy lớn nhất | 1060x760mm | 800x600mm |
Khổ giấy nhỏ nhất | 450x370mm | 297x210mm |
Bế tối đa | 1045x745mm | 785x585mm |
Chừa lề | 7~17mm | 7~17mm |
Định lượng giấy | Duplex trắng:90~2000g/m² Bìa:≤4mm | Duplex trắng:90~2000g/m² Bìa:≤4mm |
Áp lực tối đa | 300T | 150T |
Tốc độ tối đa | 7500 tờ/giờ | 7500 tờ/giờ |
Độ cao chồng xếp giấy đưa | max. 1600mm | max.1400mm |
Độ cao chồng xếp giấy thu | max. 1350mm | max.1150mm |
Công suất motor chính | 11kW | 7.5kW |
Tổng công suất | 17kW | 13kW |
Trọng lượng máy | 17T | 12.3T |
Kích thước máy (L*W*H)mm | 6260x4560x2580 | 5670x3900x2370 |
Lượng khí | 0.5~0.8MPa;600L/min | 0.5~0.8MPa;600L/min |
Ý kiến khách hàng