Model | ZMII-1018 ZMII-1020 ZMII-1022 | ZMII-1222 ZMII-1225 ZMII-1228 | ZMII-1422 ZMII-1425 ZMII-1428 | ZMII-1625 ZMII-1628 ZMII-1632 |
Tốc độ đưa giấy lớn nhất (hình thức hút giấy) (trang/h) | 150 | 140 | 120 | 110 |
Tốc độ vận hành của máy(trang/h) | 70-130 | 70-115 | 70-105 | 70-90 |
Tốc độ đưa giấy lớn nhất (hình thức gạt giấy) (trang/h) | 120 | 110 | 100 | 100 |
Tốc độ vận hành của máy(trang/h) | 60-90 | 60-90 | 60-80 | 60-80 |
Kích thước đưa giấy lớn nhất (mm) | 1000*1800 1000*2000 1000*2200 | 1200*2200 1200*2500 1200*2800 | 1400*2200 1400*2500 1400*2800 | 1600*2500 1600*2800 1600*3200 |
Kích thước đưa giấy nhỏ nhất (mm) | 320*600 | 360*650 | 400*650 | 450*650 |
Công suất động cơ chính (KW) | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 7.5 |
Kích thước ngoài của máy (mm) | 2500*2500*1500 2500*2700*1500 2500*2900*1500 | 2600*2900*1600 2600*3200*1600 2600*3500*1600 | 2700*2900*1700 2700*3200*1700 2700*3500*1700 | 2800*2900*1800 2800*3200*1800 2800*3500*1800 |
Trọng lượng máy (kg) | 5000 5500 6000 | 6000 6500 7000 | 7000 7500 8000 | 8000 8500 9000 |
Độ chính xác cắt bế (mm) | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 |
Ý kiến khách hàng