Kích cỡ carton lớn nhất | 1620x1200mm |
Kích cỡ carton nhỏ nhất | 650x450mm |
Phạm vi bế lớn nhất | 1600x1180mm |
Kích cỡ đường kính trong khung | 1630x1210mm |
Phạm vi carton phù hợp | carton sóng E,B,C,A và AB |
Khổ rộng lề phế nhỏ nhất | 12mm (căn cứ vào việc sắp đơn, nhân tố carton và nhân tố thao tác) |
Khổ rộng ngậm giấy nhỏ nhất | 6~12mm |
Độ cao lằn dao | 23.8mm |
Tốc độ cao nhất của máy | 5500 vòng/tiếng |
Tốc độ làm việc bình thường | 3500-5200 lần/tiếng(căn cứ vào sự sắp xếp đơn ,nhân tố carton và nhân tố thao tác) |
Áp lực bế | 400 tấn |
Tổng công suất điện | 40KW(công suất điện cơ chính: 22KW, biến tần điều tốc;điện lưu định mức cả máy: 70A;diện tích dây tải điện :22mm2 |
Yêu cầu về điện | 380V-3 pha-50HZ |
Bơm khí nén | lượng khí trong máy nén khí 0.7m3/min (giá trị áp lực định mức khí nén: 8bar)- khách hàng tự chuẩn bị. |
Phạm vi điều chỉnh áp lực | ±1.5mm |
Kích cỡ bên ngoài máy: | 10247x5155x2723mm(D X R X C) (bao gồm chân đế) |
Trọng lượng tịnh | 36 tấn |
Trọng lượng cả bì của máy | 43 tấn |
Máy bế phẳng PE1620SA, Máy bế phẳng, Máy chuyên ngành in, Máy ngành in ấn, Thiết bị máy chuyên dụng, máy bế phẳng giá rẻ, máy bế chính hãng, máy bế phẳng hoàn toàn tự động
Ý kiến khách hàng