Thông số kỹ thuật MÁY BỒI CAO TỐC TỰ ĐỘNG

Đăng lúc: Thứ sáu - 27/06/2014 21:21 - Người đăng bài viết: maynganhin - Đã xem: 2374
Đặc điểm máy Máy có thiết bị định vị đằng trước nên giấy không bị đưa ra ngoài
高速全自动覆面机
MÁY BỒI CAO TỐC TỰ ĐỘNG
 
 
Đặc điểm máy
Máy có thiết bị định vị đằng trước nên giấy không bị đưa ra ngoài
详细说明
全新概念前规定位 底纸永不超前
高速贴合 每小时6000张
应用范围:
FMZ-1260/1450/1700型高速全自动覆面机采用面纸底纸自动进给系统,适用与彩印面纸与瓦楞纸板的高速自动裱贴。
性能特点:
特殊前规定位,定位精确,底纸不超前。
面纸输送采用重叠式走纸方式,送纸更平稳。
选用先进的PLC跟踪技术,根据纸张大小自动调节相关参数,使机器运行始终保持在最佳状态。
底纸输送采用可旋转的伸缩式托纸架,更能适用翘曲的瓦楞纸板。飞达配以预码纸装置,减少停机时间,提高工作效率。
自动化控制:
  • 采用西门子PLC控制系统,电器结构简化,使控制稳定可靠。
  • 采用变频调速系统,实现不停机无级变速。
  • 工作状态自动显示,故障自动报警,自动停机。
  • 空张,双张自动检测自动报警。
Thông số kỹ thuật
 
型号 FMZ—1260 FMZ—1450 FMZ—1700
最大覆贴尺寸 1160×1300mm 1400×1380mm 1620×1450mm
最小覆贴尺寸 420×420mm 420×420mm 420×420mm
覆贴精度 2-5mm可调(前规精度±1.5mm)
机械速度 贴合72-164m/min 贴合72-164m/min 贴合72-164m/min
面纸克重 250-450g/㎡ 250-450g/㎡ 250-450g/㎡
适用底纸 A.B.C.D.E型瓦楞纸板≤8mm
总功率 15kw 15kw 18kw
生产效率 面纸10-32m/min 面纸10-32m/min 面纸10-38m/min
2000-6000pcs/h 2000-6000pcs/h 2000-6000pcs/h
外形尺寸(长×宽×高) 13.90×2.22×2.68m 14.10×2.41×2.68m 15.62×2.61×2.68m
总重量 6800kg 7500kg 9000kg
 
 
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 15 trong 3 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Sản phẩm liên quan

Xem tiếp...

Những tin mới hơn

 


 


 

Vui lòng chỉ mua sản phẩm khi bạn cảm thấy hài lòng 100%
Chương trình bắt đầu từ 01/07/2015 đến hết sản phẩm mẫu

DANH MỤC THIẾT BỊ

BÁN CHẠY NHẤT THÁNG