MÁY IN FLEXO 4 MÀU XẺ RÃNH CẮT KHUÔN APSIII 1400*2500 UY TÍN

Đăng lúc: Thứ sáu - 20/06/2014 06:10 - Người đăng bài viết: maynganhin - Đã xem: 2291
MÁY IN FLEXO 4 MÀU XẺ RÃNH CẮT KHUÔN APSIII 1400*2500 (Thượng Hải – Trung Quốc)


²  Gii thiệu máy:
Ø  Máy được thiết kế chế tạo nhằm đáp ứng yêu cầu cao về tốc độ, hiệu quả sản xuất và tính an toàn đáng tin cậy.
Ø  Bánh đưa giấy di chuyển nhanh, thao tác đơn giản thuận tiện.
Ø  Máy lắp đặt những linh phụ kiện có chất lượng tốt
Ø  Bánh răng tự động phun ướt bôi trơn
Ø  Tự động về O
Ø  Các trục quay đều mạ crom giúp làm tăng độ cứng
Ø  Hệ thống điện khí và các linh kiện khí động điện tử đều đạt tiêu chuẩn Châu Âu
 
²  Bộ phận đưa giấy:
Ø  Hệ thống đưa giấy bánh quay có lắp động cơ servo của Đức, thao tác đơn giản, đưa giấy chính xác
Ø  Hệ thống 2 đường dẫn hút gió chân không đưa giấy, độ chính xác cao, dễ dàng điều chỉnh
Ø  Trục dẫn giấy 2 đường dẫn có lắp đặt bộ phận đẩy biên đưa giấy, đảm bảo độ chính xác đưa giấy
Ø  Có thể điều chỉnh khoảng cách trục đưa giấy, phạm vi điều chỉnh: 0-11mm
Ø  Tấm chắn trái phải do điện động điều chỉnh
Ø  Tấm chắn phía sau do điện động điều chỉnh
Ø  Motor biến tần máy chủ có lắp đặt bộ bảo hộ
Ø  Trên bề mặt tấm bản có bộ hiển thị số và nút tắt khẩn cấp ( có thể lựa chọn lắp đặt màn hỉnh hiển thị điều khiển)
Ø  Tự động về 0
 
²  Bộ phận in:
Ø  Trục bản in: bề mặt mạ crom cứng giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng
Ø  Trục bản in có lắp rãnh treo bản thuận tiện cho việc treo bản in
Ø  Trục bản in có thể kéo ra ±10mm ( dùng tay điều chỉnh)
Ø  Công tắc đạp chân điều chỉnh chuyển động của trục bản in
Ø  Trục ép in được chế tạo từ ống thép, bề mặt được mài nhẵn, mạ crom
Ø  Trục vân mạng kim loại (200-220 mục), bảo đảm chất lượng in ấn (có thể chọn lắp trục vân mạng gốm)
Ø  Trục cao su: lõi thép chất lượng tốt, bề mặt chịu mài mòn cao, độ cứng đạt 55 độ
Ø  Đĩa khắc độ hiển thị có thể dùng tay điều chỉnh áp lực trục cao su và trục mực, áp lực trục mực và trục in, áp lực trục bản in và trục ép in
Ø  Máy bơm cách màng áp lực khí giúp cung cấp mực ổn định
Ø  Tấm bản điều khiển có bộ hiển thị số giúp dễ dàng điều khiển, đống thời có nút tắt khẩn cấp
Ø  Tự động về 0
 
²  Bộ phận xẻ rãnh:
Ø  Bánh ép đã qua gia công mài nhẵn, mạ crom cứng
Ø  Trục xẻ rãnh trên dưới được chế tạo từ ống thép dày, bề mặt đã được gia công mài nhẵn, mạ crom cứng, bàn dao di chuyển lên xuống ổn định
Ø  Độ rộng dao xẻ rãnh 7mm, được chế tạo từ hợp kim thép, đã qua xử lý nhiệt, mài nhẵn, mũi dao sắc, độ chính xác cao
Ø  Điện động đồng bộ điều chỉnh khoảng cách xẻ rãnh, khoảng cách ép rãnh và khoảng cách dự kiến ép
Ø  Đĩa khắc độ hiển thị, có thể dùng tay điều chỉnh độ cắt góc và áp lực ép rãnh
Ø  Trên mặt bàn điều khiển có nút tắt khẩn cấp
Ø  Tự động về 0
 
²  Các bộ phận khác:
Ø  Máy có hệ thống tự động phun ướt bôi trơn
Ø  Thân máy được đúc từ thép, thông qua 2 lần gia công tạo thành, độ dày 55mm
Ø  Bánh răng truyền động chính làm từ thép hợp kim 20CrMnTi, đã qua mài tinh
Ø  Trục vít me là dạng trục có bi quay 2 hàng
Ø  Tổ hơp công tắc tiếp cận có thể tự động khóa chặt và tự động mở ra
Danh mục động cơ
Tên động cơ Công suất Nơi sản xuất
Động cơ chính 22 KW Thượng Hải
Động cơ thổi gió 7.5 KW Thượng Hải
Động cơ điều chỉnh tấm bản chắn trái phải 0.25 KW Thượng Hải
Động cơ điều chỉnh tấm chắn sau 0.25 KW Thượng Hải
Động cơ di động tổ máy 0.55 KW Thượng Hải
Động cơ hộp điều khiển (có phanh) 0.37KW Thượng Hải
Động cơ vận chuyển trục mực 0.55KW Đài Loan
Động cơ di động bàn dao 0.55KW Hàng Châu
Động cơ hộpcao 0.55KW Thượng Hải
Động cơ điều chỉnh tốc độ điện từ 3KW Thượng Hải
Động cơ lên xuống (có phanh) 4KW Thượng Hải
Hộp giảm tốc lên xuống   Thượng Hải
Bộ biến tần   Mitsubishi Nhật
Động cơ servo   Đức
 
 
Các linh phụ kiện lắp đặt
 
STT Tên linh phụ kiện Nơi xuất xứ
1 Trục Vít me Cáp Nhĩ Tân
2 Điện khí Đức
3 Bộ liên kết Thượng Hải
4 Máy bơm cách màng Vũ Hán
5 Dao cụ Thanh Đảo
6 Máy ép co Thượng Hải
7 Linh kiện khí động Chiết Giang
8 Trục vân mạng Thượng Hải
9 Trục cao su Thượng Hải
10 Keo chịu lực Đài Loan
 
Thông số kỹ thuật:
 
Hạng mục Đơn vị APS III
Tốc độ cao nhất của máy Pcs/min 150
Tốc độ vận hành thích hợp Pcs/min 90-120
Kích thước đưa giấy lớn nhất mm 1400×2500
Kích thước đưa giấy nhỏ nhất mm 350×650
Diện tích in lớn nhất mm 1350×2450
Độ dày bản giấy thích hợp mm 3-11
Độ dày bản in mm 7.2
Khoảng cách xẻ rãnh nhỏ nhất mm 180*180*180*180
Độ sâu xẻ rãnh lớn nhất mm 350
Độ chính xác xẻ rãnh mm ± 1
Độ chính xác in mm ± 0.5
 
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 14 trong 3 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Sản phẩm liên quan

Xem tiếp...

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 


 


 

Vui lòng chỉ mua sản phẩm khi bạn cảm thấy hài lòng 100%
Chương trình bắt đầu từ 01/07/2015 đến hết sản phẩm mẫu

DANH MỤC THIẾT BỊ

BÁN CHẠY NHẤT THÁNG