MÁY PHÂN CUỘN ĐỘ CHÍNH XÁC CAO TỰ ĐỘNG HQJ-1400B

Đăng lúc: Thứ sáu - 01/08/2014 09:57 - Người đăng bài viết: maynganhin - Đã xem: 2186
MÁY PHÂN CUỘN ĐỘ CHÍNH XÁC CAO TỰ ĐỘNG HQJ-1400B - Liên hệ báo giá và tư vấn 0976 249 627 - Ms Loan
No: 40-42
MÁY PHÂN CUỘN ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
TỰ ĐỘNG HQJ-1400B
(Triết Giang – Trung Quốc)

  • Đặc điểm tính năng của máy:
    • Máy này dùng để phân cắt các loại cuộn giấy, các loại giấy in màu, các loại giấy cao su phức hợp và các chất liệu bao bì đóng gói dạng cuộn.
    • Máy lắp đặt động cơ servo điều chỉnh chiều dài phân cắt. Hệ thống truyền động sử dụng bộ khí động và bộ cảm ứng quang điện điều khiển, máy là kết cấu quang – điện – khí.
    • Thao tác đơn giản, độ chính xác cao, hoạt động ổn định, tiếng ồn nhỏ
    • Có thể lựa chọn bộ phận tiếp liệu khí động, động cơ biến tần điều chỉnh tốc độ, tự động tính số lượng đã cắt, cảnh báo sự cố tự động tắt máy, bột từ hoặc tấm ma sát điều chỉnh trương lực.
    • ,截切精度高,机械稳定,噪音低等优点。(气动上料可选择)电机变频调速,自动计数,报警停车,磁粉或磨擦片手动调节张力功能。
主要技术参数:
型号 HQJ-1400B
原材料最大直径 φ1400mm
最大截切宽度 1400mm
截切长度 20-1200mm
截切速度 10-140times/min
定长精度 ±0.2mm
电源总功率 5.0kw
机器重量 2100kg
外形尺寸(L×W×H) 2200×1900×1200mm
机器配置:
1.放卷部分:
  1. 机架采用铸件及槽钢相接结构
  2. 采用气压自动升降功能
  3. 升降采用150型双气缸启动
  4. 手动磁粉张力控制系统 (1套)
  5. 控制方式:通过电位器手动控制
  6. :张力控制范围3-50kg
  7. 张力磁粉采用20 kg控制器 (1台)
  8. 穿料轴采用气胀轴穿料形式(1条φ74×1150mm键胀式)
  9. 传动导辊采用铝导棍,经过动平衡处理(3条φ70×1150mm)
  10. 基材可左右、平行调节,
  11. 控制方式:气动操作方式控制
 
2.主机部分
  1. 机架采用10#优质钢板结构
  2. 采用10mm槽形钢条支撑(规格:40×80×1600mm)
3.牵引装置:
  1. 结构型式:主动牵引被动压紧式
  2. 牵引基座采用铸件结构 ( 1套)
  3. 牵引辊采用橡胶辊(规格:2条φ85×1150mm)
  4. 压紧方式采用气缸控制
  5. 压紧气缸规格:(2只φ40×20mm )
  6. 被动导辊采用不秀钢辊(规格:5条φ74×1150mm)
  7. 牵引电机采用伺服电机2.6 kw  驱动同步带定长尺寸
  8. 尺寸定长由电脑微机控制任意调节
4)送料机构:
  1. 主动采用电机与变速机相结合方式
  2. 主电机采用变频调速电机(1台)
  3. 变频器采用美国爱迪生(3kw)
  4. 驱动方式:主电机传动主动辊牵引
  5. 传动采用三角皮带和皮带轮相结合传动机构
  6. 送料采用浮动臂机构存料缓冲处理。
  7. 浮动上下张力采用气动牵引方式
  8. 气缸规格:(1只φ50×150mm )
  9. 浮动导辊:采用铝导辊(规格:3条φ74×1150mm)
  10. 整个送料机构靠位移传感器智能控制。
5)裁切装置:
  1. 裁切方式:下刀固定,上刀主动进行剪切
  2. 刀座采用铸件重型结构:
  3. 滑动轴承(2付)
  4. 盛油器 (2只)
  5. 酝滑油可循环利用
  6. 上、下刀采用条形刀进口平衡硅钢刀具
  7. 刀具(规格厚×宽×长:15×80×1150mm)(1付)
  8. 操作方式:手动调节刀位
  9. 主传动方式:主电机传动匹配变速机带动偏心轮联动连杆往复运动切刀
  10. 主电机采用变频调速电机 (1台)
  11. 变速机(1.5kw)(1台)
  12. 传动采用齿轮和链轮相结合传动机构
  13. 偏心轮 (2套)
  14. 连杆 (2条)
 
3电器控制部分:(与主机联体)
  1. 该机的控制系统大致可分为主机控制、张力控制、,整理控制三部分。
  2. 主机控制:包括主电机控制,牵引控制,送料控制,裁切控制。
  3. 张力控制:放卷张力,控制的速度范围较宽、无论低速高速都具有良好的性能。和送料浮动张力控制。
  4. 附有电子计米器计数;报警停车;自动定长。
  5. 以上电器元器件选用国产正泰电器集团生产。
4.配套设施部分:(用户自行负责)
  1. 电源:三相四线空气开关:电压380V / 50Hz
  2. 气源:最大5.5kg/cm2×5m3/min
 
机器结构示意图:

配套配件:
名  称 数  量 备  注
横切刀 1付  
机械轴3”-6” 1套  
10-12开口板手 1 把  
活动板手 1 把  
油枪 1 只  
内六角板手 1套  
一字螺丝刀 1把  
十字螺丝刀 1把  
双头扳手 1把 12×14规格
双头扳手 1把 14×17规格
双头扳手 1把 22×24规格
气动元件 1付  
按钮开关 2只  
电位器    
机架水平垫 10个  
使用说明书 1 本  
气嘴 2个  
气嘴扳手 1只  
 
 
 
  • Đặc điểm tính năng của máy:
    • Máy này dùng để chia các loại giấy cuộn, các loại giấy in, các loại giấy cao su phúc hợp và các chất liệu bao bì đóng gói.
    • Máy lắp đặt động cơ servo ( hoặc động cơ bước) điều chỉnh chiều dài phân cắt. Hệ thống truyền động sử dụng bộ khí động và bộ cảm ứng quang điện điều khiển.
    • Thao tác đơn giản, độ chính xác cao, hoạt động ổn định, tiếng ồn nhỏ
    • Có thể lựa chọn bộ phận tiếp liệu khí động, động cơ biến tần điều chỉnh tốc độ, tự động tính số lượng đã cắt, cảnh báo sự cố tự động tắt máy, bột từ hoặc tấm ma sát điều chỉnh trương lực.
  • Thông số kỹ thuật:
Đường kính cuộn lớn nhất Φ1400mm
Độ rộng phân cắt lớn nhất 800mm
Chiều dài cắt 20-1200mm
Độ chính xác phân cắt ±0.2mm
Tốc độ 10-140 lần/phút
Tổng công suất 4 kw
Trọng lượng máy 1200kg
Kích thước của máy 2200*1400*1200mm
 
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Sản phẩm liên quan

Xem tiếp...

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 


 


 

Vui lòng chỉ mua sản phẩm khi bạn cảm thấy hài lòng 100%
Chương trình bắt đầu từ 01/07/2015 đến hết sản phẩm mẫu

DANH MỤC THIẾT BỊ

BÁN CHẠY NHẤT THÁNG