Chỉ tiêu | Kết quả thí nghiệm | Điều kiện thí nghiệm |
Mật độ mực | ≤ 8µm | Đồng hồ quét mật độ |
Độ sáng khi khô | ≥ 40o | Kính đo độ sáng 60o |
Tốc độ khô | Khô bề mặt | 25oC x 10-15min hoặc 60oC x 3-5 min |
Khô toàn phần | 25oC x 24 Hr hoặc 60oC x 15 min | |
Độ bám dính | 100/100 | 1mm x 1mm x 100 ô Thử bằng 3M băng dính |
Chịu xăng | Không biến hình | 500g/5cm2 chịu 50 lần quét của bông xăng 97% |
Chịu axit | Không biến hình | Ngâm trong dung dich HCl 5% x 24Hr |
Chịu kiềm | Không biến hình | Ngâm trong dung dich NaOH 5% x 24Hr |
Chịu muối | Không biến hình | Ngâm trong dung dich NaCl 5% x 24Hr |
Chịu nước | Không biến hình | Ngâm trong nước 96Hr |
Hàm lượng kim loại nặng trong sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn RoHS của EU, EN-71 của Châu Âu và ASTM của Mỹ. |
W01 | 白色 | White | Trắng | RB01 | 群青 | Ultramarine | Xanh biển | |
A-W01 | 特白 | Extra white | Siêu trắng | DB02 | 深蓝 | Deep blue | Xanh thẫm | |
K01 | 黑色 | Black | Đen | LR01 | 耐光红 | Light red | Đỏ chịu nắng | |
G01 | 绿色 | Green | Lục | M01 | 玫瑰红 | Rose color | Đỏ hoa hồng | |
B01 | 蓝色 | Blue | Lam | V01 | 紫色 | Violet | Tím | |
LB01 | 天蓝 | Sky blue | Xanh da trời | PM01 | 艳红 | Brilliant red | Đỏ bóng | |
Y01 | 中黄 | Medium yellow | Vàng trung | 100 | 透明油 | Clean oil | Dầu bóng | |
GY01 | 金黄 | Gold yellow | Vàng kim | F01 F08 | 荧光 各色 | Fluo color | Màu huỳnh quang | |
S01 | 桔红色 | Orange red | Đỏ cam | RG01 | 红金 | Red gold | Đỏ kim | |
R01 | 大红 | Scarlet | Đỏ cờ | SV01 | 银 | Silver | Bạc | |
BR01 | 金红 | Gold red | Đỏ kim | SV02 | 深银 | Deep silver | Bạc sẫm | |
P01 | 浅黄 | Pale yellow | Vàng nhạt |
mực TOBO, mực in trên decal, mực in trên tấm PET, mực TOBO chuyên dụng, báo giá mực in, mực in decal giá rẻ, mực in lưới Trung Quốc
Ý kiến khách hàng