Model | ML-930B | ML-1100B | ML-1300 |
Kích thước bàn | 930*670mm | 1100*800mm | 1300×920mm |
Tốc độ làm việc | 23±3 | 24 | 15±2 |
Độ dài bế, ép vân | <25m | <28m | <40m |
Công suất | 4Kw | 4Kw | 5.5KW |
Trọng lượng máy | 3000Kg | 4400Kg | 5600kg |
Kích cỡ ngoài | 172*153*162cm | 215*158*136cm | 220×220×175cm |
Model | ML-1500 | ML-1600 | ML-1800 |
Kích thước bàn | 1500×1040mm | 1600×1250mm | 1800×1280mm |
Tốc độ làm việc | 14±2 | 13±2 | 16±2 |
Độ dài bế, ép vân | <45m | <50m | <50m |
Công suất | 7.5Kw | 11Kw | 11Kw |
Trọng lượng máy | 7000kg | 12000kg | 14200kg |
Kích cỡ ngoài | 250×220×175cm | 250×220×200cm | 218×276×225cm |
Máy bế hộp carton
| Bảng giá 102.000.000 150.000.000 210.000.000 240.000.000 270.000.000 315.000.000 520.000.000 |
Ý kiến khách hàng