- Máy in offset 47C:
- Thao tác đơn giản: đưa nước, đưa mực, bộ phận ép dùng tay cầm tiến hành ép, thuận tiện nhanh chóng
- Định vị chính xác: có hệ thống định vị nút phía trước và nút kéo, đồng thời có thể điều chỉnh chính xác hướng đưa giấy và tấm bản dẫn giấy, đồng thời có bộ phận điều chỉnh tinh vi bản xoay.
- Phân li mực – nước: có hệ thống cung cấp mực và nước độc lập, có thể điều chỉnh lượng mực – nước nhiều hay ít tùy ý, đáp ứng được yêu cầu về mực và nước đối với những sản phẩm in khác nhau, thích hợp hơn với in chồng màu
- Linh phụ kiện lắp đặt: Bộ đếm số điện tử, bộ phận kiểm tra giấy kẹp zíp, hệ thống phun bột, tập trung tra dầu, hệ thống điều khiển PLC…
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước giấy lớn nhất | 470×365mm (đưa giấy theo chiều ngang) | Kích thước in lớn nhất | 450×345mm | Định lượng giấy thích hợp | 30~240g/m2 | Tốc độ in | 1200~7000 trang/h | Kích thước bản in | 470*395*0.15mm | Kích thước tấm cao su | 420*470*1.68mm | Số trục mực | 10 trục (2 trục lên mực) | Công suất động cơ chính | 0.75KW | Công suất động cơ máy bơm | 0.55KW | Điện nguồn | 220/50Hz | Kích thước ngoài của máy | 1760×960*1200mm | Trọng lượng máy | 580kg | |
- Máy in offset đánh số
- Ngoài những tính năng của máy in 1 màu YC47C, máy còn có hệ thống NP đa công dụng, có thể đồng thời in đánh số, ép đường tạo rãnh, in nổi bản polime.
- Hệ thống cung cấp mực của bộ phận đánh số được thiết kế đóng mở 120°, thao tác đơn giản, an toàn, khi không sử dụng có thể mở ra, đây là kết cấu dạng mở rất thuận tiện.
- Bộ phận NP có 2 trục lên mực đảm bảo việc lên mực hiệu quả, phạm vi ứng dụng rộng rãi có thể in nổi và in màu.
- Máy còn có bộ phận ép đường tạo rãnh độc đáo, có thể tiến hành đồng thời ép đường theo chiều dọc và theo chiều ngang, độ rung ép nhỏ, chính xác, ổn định.
- Máy có hệ thống điều khiển vi tính PLC, không có giấy không đánh số, đảm bảo độ chính xác đánh số.
- Thông số kỹ thuật:
Model | 47NP | 56IINP | Kích thước giấy lớn nhất | 470×365mm (đưa giấy theo chiều ngang) | 560*400mm | Kích thước in lớn nhất | 450×345mm | 550*375mm | Định lượng giấy thích hợp | 30~240g/m2 | 30~240g/m2 | Tốc độ in | 1200~7000 trang/h | 3000-7000 trang/h | Kích thước bản in | 470*395*0.15mm | 560*417*0.15mm | Kích thước tấm cao su | 420*470*1.68mm | 460*560*1.68mm | Số trục mực | 10 trục (2 trục lên mực) | 14 trục (3 trục lên mực) | Công suất động cơ chính | 0.75KW | 1.1kw | Công suất động cơ máy bơm | 0.55KW | 0.55kw | Điện nguồn | 220/50Hz | 220V/50Hz | Kích thước ngoài của máy | 2060*950*1300mm | 2060*1100*1430mm | Trọng lượng máy | 640kg | 810Kg | |
Ý kiến khách hàng